The article ‘The 6-steps routine for washing hands with soap – Quy trình 6 bước rửa tay thường quy với xà phòng.’ is written in Vietnamese. However, you can select other languages (English, Chinese, Russian, Japanese, Korean) by clicking the button on the bottom right corner.
Bài viết này giới thiệu về quy trình rửa tay đơn giản nhưng hiệu quả theo hướng dẫn của Bộ Y tế. Việc rửa tay thường xuyên và đúng cách là biện pháp quan trọng để bảo vệ sức khỏe và ngăn ngừa lây nhiễm. Cùng tìm hiểu 6 bước rửa tay thường quy để duy trì sự sạch sẽ và an toàn cho bản thân và cộng đồng xung quanh.
Đọc thêm:
- Ngày Thế giới rửa tay với xà phòng – Global Hand washing Day.
- Tổng Hợp Hình Ảnh Rửa Tay Với Xà Phòng
- Xà Phòng: Cách Đơn Giản Nhất Để Duy Trì Sự Sạch Sẽ cho cơ thể.
- Cách tắm rửa sạch sẽ: Những nguyên tắc cơ bản về vệ sinh cá nhân.
- Tắm đêm có an toàn không? Các sự thật khi tắm về khuya.
Xem nhanh
I. giới thiệu về rửa tay thường quy.
1.1 “Thường quy” có nghĩa là gì?
Trong cụm từ “rửa tay thường quy”, từ “thường quy” có nghĩa là thường xuyên, đều đặn. Chỉ hành động được thực hiện một cách liên tục hoặc đều đặn trong một khoảng thời gian nhất định hoặc trong các tình huống cụ thể. Trong trường hợp này, “rửa tay thường quy” chỉ việc rửa tay được thực hiện thường xuyên theo một lịch trình và tình huống được quy định.
1.2 Rửa Tay Thường Quy là gì?
Rửa tay thường quy là hành động làm sạch bề mặt của tay bằng nước và xà phòng hoặc các chất khác có khả năng loại bỏ vi khuẩn, vi rút và bụi bẩn trên da tay và được thực hiện theo một lịch trình và tình huống được quy định tùy theo từng cơ quan hoặc cơ sở khác nhau.
1.2.1 Các tình huống cần rửa tay thường gặp.
10 tình huống cơ bản mà việc rửa tay thường quy (thường xuyên) trở nên cần thiết và quan trọng bao gồm:
- Trước và sau khi ăn.
- Sau khi sử dụng nhà vệ sinh.
- Sau khi ho hoặc hắt xì.
- Khi tay bạn chạm đất, các loại chất lỏng hoặc các bề mặt ở nơi công cộng.
- Trước và sau khi chăm sóc người bệnh hoặc chấn thương.
- Trước và sau khi chuẩn bị thực phẩm, đặc biệt là thịt sống.
- Sau khi chạm vào động vật, thức ăn cho động vật, hoặc phân động vật.
- Khi bạn bước vào nhà từ bên ngoài.
- Sau khi xử lý rác.
- Trước và sau khi điều trị vết thương hoặc vết cắt.
Đây chỉ là một số tình huống thường gặp trong cuộc sống hàng ngày mà việc rửa tay trở nên quan trọng. Tùy vào môi trường và hoạt động cụ thể, có thể có thêm nhiều tình huống khác mà việc rửa tay là cần thiết.
1.2.2 Lịch trình rửa tay thường quy cơ bản.
Một “lịch trình rửa tay” thường được xây dựng dựa trên hoạt động hằng ngày và môi trường làm việc hoặc sinh sống của mỗi cá nhân. Tùy vào hoạt động và môi trường, lịch trình rửa tay có thể khác nhau. Dưới đây là một ví dụ về lịch trình rửa tay cho một người bình thường trong một ngày:
- Buổi sáng khi thức dậy: Sau khi ngủ dậy, trước khi làm bất cứ điều gì.
- Trước bữa sáng: Trước khi ăn hoặc chuẩn bị thức ăn.
- Trước và sau khi đi siêu thị hoặc nơi công cộng: Để tránh vi khuẩn và vi-rút từ môi trường xung quanh.
- Trước bữa trưa: Trước khi ăn hoặc chuẩn bị thực phẩm.
- Sau khi sử dụng nhà vệ sinh: Mỗi lần sau khi sử dụng.
- Trước bữa tối: Trước khi ăn hoặc chuẩn bị thực phẩm.
- Trước khi đi ngủ: Sau một ngày hoạt động, trước khi đi vào giường.
Tuy nhiên, tùy thuộc vào môi trường hoặc nơi bạn làm việc, lịch trình rửa tay sẽ phức tạp hơn và thường xuyên hơn. Ví dụ, một y tá hoặc bác sĩ cần rửa tay trước và sau mỗi lần tiếp xúc với bệnh nhân, trước và sau khi thực hiện một thủ thuật y tế, hoặc sau khi tiếp xúc với môi trường có nguy cơ nhiễm khuẩn.
II. Rửa Tay Thường Quy tiếng anh là gì?
Tiếng Anh không có một cụm từ chính xác tương đương với “rửa tay thường quy” trong tiếng Việt. Tuy nhiên, bạn có thể diễn đạt ý nghĩa tương tự thông qua các cụm từ như:
- “Regular hand washing”
- “Frequent hand washing”
- “Routine hand washing”
Những cụm từ này đều có ý nghĩa là việc rửa tay thường xuyên hoặc đều đặn. Tuy nhiên cụm từ “Routine hand washing” thường được dùng trong các bài báo và nghiên cứu bằng tiếng Anh.
Ví dụ:
- Educational Purpose: “Schools emphasize the importance of routine hand washing to prevent the spread of germs among students.”
- Dịch: Trong giáo dục: “Các trường học nhấn mạnh tầm quan trọng của việc rửa tay thường quy để ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn giữa các học sinh.”
- During Illness: “When flu season hits, routine hand washing becomes even more crucial to keep the virus at bay.”
- Dịch: Trong giai đoạn ốm đau: “Khi mùa cảm cúm đến, việc rửa tay thường quy trở nên quan trọng hơn nữa để giữ cho virus không lan rộng.”
- In Healthcare: “In hospitals, routine hand washing is a fundamental practice to reduce the risk of transmitting infections.”
- Dịch: Trong Ngành y tế: “Ở bệnh viện, việc rửa tay thường quy là một phương pháp cơ bản để giảm nguy cơ truyền bệnh nhiễm trùng.”
III. 6 Bước rửa tay thường quy với xà phòng theo hướng dẫn từ bộ y tế.
Rửa tay không chỉ là một thói quen vệ sinh cá nhân cơ bản mà còn là biện pháp quan trọng trong việc ngăn chặn sự lây lan của nhiều bệnh truyền nhiễm. Để đảm bảo mọi người rửa tay một cách hiệu quả và đúng cách, Bộ Y tế đã đưa ra hướng dẫn chi tiết cho quy trình này:
3.1 Quy trình 6 bước rửa tay thường quy, hướng dẫn từ Bộ Y tế.
(Theo công văn số 7517/BYT-ĐTr ngày 12 tháng 10 năm 2007 – Bộ Y Tế)
- Bước 1: Làm ướt tay và tạo bọt xà phòng
- Làm ướt hai lòng bàn tay hoàn toàn dưới dòng nước.
- Lấy một lượng xà phòng vừa đủ.
- Chà hai lòng bàn tay vào nhau để tạo bọt xà phòng.
- Bước 2: Chà lòng bàn tay lên mu và kẽ ngoài ngón
- Đặt lòng bàn tay này lên mu và kẽ ngoài các ngón tay của bàn tay kia.
- Chà mạnh và đảm bảo xà phòng bao phủ hoàn toàn kẽ ngón và mu tay.
- Lặp lại với bàn tay còn lại.
- Bước 3: Miết kẽ trong ngón tay
- Đặt các ngón tay này vào kẽ ngón tay của bàn tay kia và chà lẫn nhau.
- Đan ngón tay vào kẽ ngón tay đối diện để làm sạch kẽ trong.
- Bước 4: Chà mặt ngoài ngón tay
- Đặt mặt ngoài các ngón tay này vào lòng bàn tay kia và chà mạnh.
- Lặp lại quy trình này với bàn tay còn lại.
- Bước 5: Xoay ngón cái
- Dùng lòng bàn tay này bao lấy và xoay ngón cái của bàn tay kia.
- Lặp lại quy trình này với ngón cái còn lại.
- Bước 6: Xoay đầu ngón tay và rửa sạch
- Dùng lòng bàn tay này để xoay và chà các đầu ngón tay của bàn tay kia.
- Rửa sạch hai bàn tay dưới dòng nước cho đến khi xà phòng hoàn toàn trôi đi hết.
- Tắt vòi nước và sử dụng khăn giấy hoặc máy sấy tay để làm khô tay.
3.2 Các lưu ý quan trọng:
- Sử dụng xà phòng và nguồn nước sạch
- Từ bước 1-6 thực hiện ít nhất là 5 lần.
- Tổng thời gian rửa tay phải ít nhất là 30 giây.
- Xả sạch tay bằng nước sạch.
- Lau khô tay bằng khăn sạch hoặc để tay khô tự nhiên.
- Nếu không có xà phòng và nước, bạn có thể sử dụng dung dịch rửa tay có chứa cồn ít nhất 60%.
Đọc thêm:
IV. Kết luận.
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về quy trình 6 bước rửa tay theo hướng dẫn của Bộ Y tế. Rửa tay thường xuyên và đúng cách là một biện pháp quan trọng giúp bảo vệ sức khỏe và giảm nguy cơ lây nhiễm các bệnh truyền nhiễm. Các bước gồm: rửa tay bằng nước, xà phòng ít nhất 30 giây, tập trung chà xát kỹ từ lòng bàn tay đến ngón tay, các khớp và phần dưới móng tay.
Tuy vậy, không chỉ làm đúng quy trình, việc rửa tay thường xuyên và đúng cách cần trở thành thói quen của chúng ta. Điều này đòi hỏi sự nhất quán và nhận thức về tầm quan trọng của việc giữ cho tay luôn sạch sẽ. Thông qua việc rửa tay đúng cách, chúng ta có thể đóng góp vào việc giảm nguy cơ lây nhiễm, duy trì sức khỏe cá nhân và cộng đồng, từ đó xây dựng một môi trường an toàn và lành mạnh hơn cho mọi người.
Hãy tạo thói quen rửa tay thường xuyên và đảm bảo rằng chúng ta đang thực hiện đúng quy trình này, từ đó góp phần xây dựng một môi trường sống lành mạnh và an toàn hơn cho tất cả mọi người.
Pingback: Cách kì sạch ghét bám lâu ngày trên da với xà phòng tự nhiên.
Pingback: Tắm đêm có an toàn không? Các sự thật khi tắm về khuya.
Pingback: Cách tắm rửa sạch sẽ: Những nguyên tắc vệ sinh cá nhân cơ bản.
Pingback: Xà Phòng: Cách Đơn Giản Để Duy Trì Sự Sạch Sẽ cho cơ thể.
Pingback: Tổng Hợp Hình Ảnh Rửa Tay Với Xà Phòng
Pingback: Ngày Thế giới rửa tay với xà phòng - Global Hand washing Day.